Các dòng sản phẩm
-
Kháng sinh tiêmKháng sinh uốngTim mạchMắtCơ xương khớpGiảm đau - kháng viêm - hạ sốtHệ hô hấpKháng Histamin & Kháng dị ứngGiãn mạch ngoại biên và hoạt hóa nãoTiêu hóa gan mậtTiểu đườngDiệt trừ ký sinh trùngNhóm dùng ngoàiVitamin & khoáng chấtThực Phẩm Bảo Vệ Sức Khỏe
-
Kháng sinh tiêmKháng sinh uốngTim mạchMắtCơ xương khớpGiảm đau - kháng viêm - hạ sốtHệ hô hấpKháng Histamin & Kháng dị ứngGiãn mạch ngoại biên và hoạt hóa nãoTiêu hóa gan mậtTiểu đườngDiệt trừ ký sinh trùngNhóm dùng ngoàiVitamin & khoáng chấtThực Phẩm Bảo Vệ Sức Khỏe
Tiêu hóa gan mật
-
Festale
Sản phẩm chứa Cao khô mật heo, Cao khô nghệ, Cao khô actiso giúp Giúp mát gan, lợi mật, hỗ trợ tăng cường chức năng giải độc của gan -
URSIMEX® VNM
SĐK: VD-18737-13. Mỗi viên nang mềm chứa: Thành phần dược chất: Acid ursodeoxycholic 50 mg. Thiamin nitrat 10 mg. Riboflavin 5 mg. Thành phần tá dược: Lecithin, Sáp ong, Dầu đậu nành, Gelatin, Glycerin, L-Lysin hydroclorid, Acid citric khan, Vanilin, Titan dioxyd, FD&C yellow 5 powder, FD&C blue 1 powder, FD&C red 3 powder, Nước tinh khiết. -
URSIMEX® 300 VNE
SĐK: VD-26863-17. Mỗi viên nén chứa: Acid ursodeoxycholic 300 mg. Tá dược: Povidon, Lactose monohydrat, Tinh bột bắp, Natri starch glycolat, Magnesi stearat. -
SPARENIL® 60
SĐK: VD-27906-17. Mỗi viên nén chứa: Alverin citrat 60 mg. Thành phần tá dược: Tinh bột bắp, Lactose monohydrat, Acid stearic, Povidon, Crospovidon, Magnesi stearat, Colloidal anhydrous silica. -
SPARENIL®
Mỗi viên nén chứa: Alverin (dưới dạng alverin citrat) 40 mg. Tá dược: Tinh bột bắp, Lactose monohydrat, Povidon, Crospovidon, Magnesi stearat, Acid stearic. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. -
LANSOPRAZOL 30
SĐK:VD-31727-19. Mỗi viên nang cứng chứa: Thành phần dược chất: Lansoprazol (dưới dạng hạt Lansoprazol 8,5%) 0 mg. Thành phần tá dược: Không có. -
MOPRAZOL®
SĐK: VD-31119-18. Mỗi viên nang cứng chứa: Thành phần dược chất: Omeprazol (dưới dạng hạt Omeprazol 8,5%) 20 mg.Thành phần tá dược: Không có. -
LOPRADIUM®VNA
SĐK: VD-23577-15. Mỗi viên nang cứng chứa: Loperamid hydrochlorid 2 mg. Tá dược: Colloidal anhydrous silica, Tinh bột mì, Magnesi stearat. Hộp 10 vỉ x 10 viên. -
Cimetidin 300mg VNA
SĐK: VD-23571-15. Mỗi viên nang cứng chứa: Cimetidin 300 mg. Tá dược: Tinh bột mì, Natri lauryl sulphat, Natri starch glycolat, Magnesi stearat. Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng. -
ALU-P®Gel
SĐK: D-24208-16. Mỗi gói chứa: Nhôm phosphat dạng gel 20% 12,38 g. (Tương đương Nhôm phosphat 2,476 g). Tá dược: Kali sorbat, Gôm xanthan, Bột mùi dâu, Sorbitol lỏng, Natri carbonat. Hộp 26 gói x 20 gam -
Probio®
SĐK: VD-10260-10. Mỗi gói chứa: Bột đông khô chứa 1 tỷ (109) vi sinh sống Lactobacillus acidophilus. Tá dược: Maltodextrin. Hộp 14 gói x 1 gam.
Xác nhận thông tin
1. Nếu bạn là cán bộ Y tế:
Đây là những nội dung tóm tắt hướng dẫn sử dụng thuốc. Vui lòng xem tờ hướng dẫn sử dụng để có đầy đủ thông tin.2. Nếu bạn là người sử dụng thuốc:
Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để được hướng dẫn sử dụng thuốc.